Từ vựng tiếng Anh: Quần áo & Phụ kiện – Tất tần tật những gì bạn cần biết!

từ vựng tiếng anh về quần áo và phụ kiện

Bạn muốn làm chủ vốn từ tiếng Anh chuyên sâu về thời trang? Từ các loại trang phục, phụ kiện cho đến chất liệu và cách mô tả, bài viết này sẽ tổng hợp chi tiết và hệ thống nhất để bạn dễ dàng học hỏi. Khám phá ngay cẩm nang hữu ích này và đừng quên truy cập dongphucdaiphuc.com để cập nhật thêm nhiều kiến thức thú vị!

Việc nắm vững từ vựng về trang phục và phụ kiện không chỉ giúp ích trong giao tiếp hàng ngày mà còn mở rộng kiến thức về thế giới thời trang. Để quá trình học tập trở nên hiệu quả và có hệ thống, việc phân loại từ vựng theo từng nhóm chủ đề là một phương pháp tối ưu. Bài viết này sẽ tổng hợp và phân loại các từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất về quần áo và phụ kiện, giúp bạn dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ.

Phân loại trang phục

Dưới đây là một số loại trang phục cơ bản, được phân chia theo mục đích sử dụng hoặc đặc điểm riêng biệt:

Tìm hiểu thêm: Đồng phục công sở: Những mẫu đẹp nhất

academic dress (n): trang phục học thuật/lễ phục

uniform (n): đồng phục

Xem thêm: Cà vạt: Lịch sử, bí mật và biểu tượng phong cách

casual dress (n): trang phục thường ngày

armour (n): áo giáp

sportswear (n): quần áo thể thao

accessory (n): phụ kiện

Xem thêm: Phong cách Vintage: Khám phá và hướng dẫn phối đồ

protective clothing (n): quần áo bảo hộ

underwear (n): đồ lót

beachwear (n): đồ đi biển

night clothes (n): quần áo ngủ

off the peg (n): đồ may sẵn

haute couture (n): may đo cao cấp

traditional clothes (n): trang phục truyền thống

từ vựng tiếng anh về quần áo và phụ kiện

Tên các loại quần áo

Khám phá danh sách các loại quần áo phổ biến, từ những món đồ cơ bản đến các trang phục đặc trưng:

dress (n): váy liền

T-shirt/tee (n): áo phông, áo thun

jacket (n): áo khoác

maxi (n): váy dài đến mắt cá chân

shirt (n): áo sơ-mi

blazer (n): áo khoác dạng vest

miniskirt (n): chân váy ngắn

blouse (n): áo sơ-mi nữ

overcoat (n): áo măng tô

skirt (n): chân váy

pullover (n): áo len chui đầu

suit (n): bộ com lê

tight (n): quần tất

jumper (n): áo len

dressing gown (n): áo choàng tắm

boxer shorts (n): quần đùi nam

sweater (n): áo nỉ

anorak (n): áo khoác có mũ trùm đầu

jeans (n): quần bò

bra (n): áo lót nữ

cardigan (n): áo khoác len

coveralls (n): quần yếm

knickers (n): quần lót nữ

pyjamas (n): bộ đồ ngủ

trousers (n): quần dài

underpants (n): quần lót nam

coat (n): áo khoác ngoài

hat (n): mũ

cap (n): mũ lưỡi trai

shoes (n): giày

boots (n): ủng

socks (n): tất (vớ)

Tên các loại phụ kiện

Phụ kiện là những món đồ không thể thiếu giúp hoàn thiện phong cách. Dưới đây là các từ vựng về phụ kiện phổ biến:

bracelet (n): vòng tay

necklace (n): vòng cổ

earrings (n): khuyên tai

piercing (n): khuyên

engagement ring (n): nhẫn đính hôn

wedding ring (n): nhẫn cưới

purse (n): ví cầm tay (thường dùng cho nữ)

wallet (n): ví (thường dùng cho nam)

glasses (n): kính

sunglasses (n): kính râm

handbag (n): túi xách

umbrella (n): ô/dù

handkerchief (n): khăn tay

hair tie/hair band (n): dây buộc tóc

watch (n): đồng hồ

mittens (n): găng tay hở ngón

tie (n): cà vạt

earmuffs (n): bịt tai giữ ấm

gloves (n): găng tay

mirror (n): gương

comb (n): lược thẳng

lipstick (n): son môi

walking stick (n): gậy đi bộ

hairbrush (n): lược chải tóc

Chất liệu quần áo, phụ kiện

Chất liệu đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên cảm giác, độ bền và vẻ ngoài của trang phục. Dưới đây là một số chất liệu phổ biến:

cotton (n): bông

leather (n): da

feather (n): lông vũ

silk (n): lụa

nylon (n): ni-lông

wool (n): len

khaki (n): vải ka-ki

damask (n): lụa Đa-mát

synthetic (n): sợi tổng hợp

canvas (n): vải bố

linen (n): vải lanh

denim (n): vải bò

Các bộ phận trên quần áo, phụ kiện

Để mô tả chi tiết hơn về trang phục, việc nắm rõ tên gọi các bộ phận là cần thiết:

collar (n): cổ áo

sleeve (n): tay áo

button (n): khuy áo

seam (n): đường may, đường chỉ

lappet (n): vạt áo

body (n): thân áo

Một số động từ đi với từ vựng về quần áo, phụ kiện

Các động từ sau đây thường được sử dụng khi nói về việc mặc, cởi hoặc điều chỉnh quần áo và phụ kiện:

to wear: mặc/đeo

She wore her best suit for the interview. (Cô ấy mặc bộ com lê đẹp nhất cho buổi phỏng vấn.)

to tie: thắt, buộc

Tie (up) your shoelaces, or you’ll trip over them. (Buộc dây giày của bạn vào, nếu không bạn sẽ bị vấp ngã.)

to put on: mặc vào, đi vào

He put his shoes on before he went out. (Anh ấy đi giày vào trước khi ra ngoài.)

to untie: tháo, cởi

“I just need to get changed.” he said, untying his shoelaces. (Anh ấy nói: “Tôi chỉ cần thay đồ.” và tháo dây giày.)

to take off: cởi ra

It was hot, so I took my jacket off. (Trời nóng, vì vậy tôi cởi áo khoác ra.)

to do up: kéo khóa/cài cúc

She did his jacket up for him before he left the house. (Cô ấy cài cúc áo khoác cho anh ấy trước khi anh ấy rời nhà.)

to get dressed: mặc đồ

She got dressed before she went to work. (Cô ấy mặc đồ trước khi đi làm.)

to unfasten: nới lỏng

He unfastened his tie before he took it off. (Anh ấy nới lỏng cà vạt trước khi cởi nó ra.)

to get undressed: cởi đồ

He got undressed before getting into the shower. (Anh ấy cởi đồ trước khi vào tắm.)

to zip up: kéo khoá áo/quần

She zipped up her jacket before she went outside. (Cô ấy kéo khóa áo khoác trước khi ra ngoài.)

Một số cụm từ miêu tả quần áo, phụ kiện

Để diễn đạt đa dạng hơn về phong cách và tình trạng của trang phục, bạn có thể tham khảo các cụm từ sau:

new (a): mới

Some of the money she had saved would have to go into new clothing. (Một phần số tiền cô ấy tiết kiệm sẽ phải dùng để mua quần áo mới.)

trendy (a): thời thượng, mốt

Our range of trendy clothing is available online and in-store. (Dòng sản phẩm quần áo thời thượng của chúng tôi có sẵn trực tuyến và tại cửa hàng.)

secondhand (a): (quần áo) đã qua sử dụng

I rarely buy secondhand clothes. (Tôi hiếm khi mua quần áo đã qua sử dụng.)

must-have (adj): cần phải có, không thể thiếu

ELLE’s fashion experts have rounded up the top must-have fashion trends for summer. (Các chuyên gia thời trang của ELLE đã tổng hợp những xu hướng thời trang không thể thiếu cho mùa hè.)

fashionista (n): một tín đồ thời trang

A fashionista is someone who looks at fashion as a form of art. (Một tín đồ thời trang là người xem thời trang như một loại hình nghệ thuật.)

keep up with the latest fashion (v): bắt kịp xu hướng thời trang mới nhất

Martha doesn’t seem too concerned about keeping up with the latest fashion. (Martha dường như không quá bận tâm đến việc bắt kịp xu hướng thời trang mới nhất.)

out of fashion (adj): lỗi thời

Long skirts are out of fashion at present. (Váy dài hiện đang lỗi thời.)

fashion icon (n): biểu tượng thời trang

If you consider yourself a fashionista, there are some classic fashion icons you need to know about. (Nếu bạn tự nhận mình là một tín đồ thời trang, có một số biểu tượng thời trang kinh điển mà bạn cần biết.)

have an eye for (v): có mắt nhìn về thời trang

Maura Pozek always had an eye for fashion. (Maura Pozek luôn có mắt nhìn về thời trang.)

old-fashioned (adj): lỗi thời, cũ kỹ

From “grandma” heels to Victoriana frocks, old-fashioned clothes are having a moment on the style scene. (Từ giày cao gót “bà ngoại” đến váy kiểu Victoria, những bộ quần áo lỗi thời đang có một khoảnh khắc trên sàn diễn thời trang.)

vintage clothes (n): trang phục cổ điển

Today I’m sharing some tips on how I style vintage clothes. (Hôm nay tôi chia sẻ một số mẹo về cách tôi phối đồ vintage.)

mix and match (v): phối đồ

You can mix-and-match products from a variety of different manufacturers. (Bạn có thể phối hợp các sản phẩm từ nhiều nhà sản xuất khác nhau.)

hand-me-downs: quần áo được truyền từ anh/chị sang em

“Hand me downs” are items, usually clothing, that’s passed down from one person to another. (“Đồ truyền lại” là những món đồ, thường là quần áo, được truyền từ người này sang người khác.)

be dressed for (v): ăn mặc cho (sự kiện/đi làm/)

Don’t have time to get dressed for work unhurried? (Bạn không có thời gian để ăn mặc đi làm một cách thong thả ư?)

fashionable (a): sành điệu, đúng mốt, hợp thời trang

It is no longer fashionable to trim them with knitted lace. (Việc trang trí chúng bằng ren đan không còn hợp thời trang nữa.)

get dressed down (v): ăn vận xuề xòa

She always tried to get dressed down on her first date with a man. (Cô ấy luôn cố gắng ăn mặc xuề xòa trong buổi hẹn hò đầu tiên với một người đàn ông.)

get dressed up (v): ăn vận chỉnh tề

I hate getting dressed up for special occasions. (Tôi ghét phải ăn mặc chỉnh tề cho những dịp đặc biệt.)

the height of fashion (n): rất thời trang, mốt

Flared trousers were considered to be the height of fashion in those days. (Quần ống loe được coi là rất thời trang vào thời điểm đó.)

Để khám phá thêm nhiều kiến thức và cập nhật hữu ích, đừng quên ghé thăm chuyên mục Tin tức của chúng tôi thường xuyên nhé!

Lên đầu trang
Liên hệ